发愣
fā*lèng
-nhìn chằm chằmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
愣
Bộ: 忄 (trái tim)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 发: Kết hợp giữa bộ '又' và các nét khác, biểu thị sự phát triển hoặc phát ra.
- 愣: Bao gồm bộ '忄' biểu thị cảm xúc hoặc trạng thái tinh thần, và phần còn lại chỉ sự trống rỗng, thiếu suy nghĩ.
→ Phát ngẩn ngơ, chỉ trạng thái tinh thần ngạc nhiên hoặc ngẩn ngơ.
Từ ghép thông dụng
发光
/fāguāng/ - phát sáng
发言
/fāyán/ - phát biểu
发愣
/fālèng/ - ngẩn ngơ