XieHanzi Logo

发愁

fā*chóu
-lo lắng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

5 nét

Bộ: (trái tim)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '发' có nghĩa nguyên thủy là 'phát ra' hoặc 'phát triển'. Nó được cấu tạo từ bộ '又' có nghĩa là 'lại', biểu hiện sự lặp lại hoặc xuất phát.
  • Chữ '愁' có bộ '心' bên dưới, biểu hiện cảm xúc liên quan đến trái tim, phối hợp với phần bên trên để tạo ra ý nghĩa của sự lo lắng, ưu phiền.

Kết hợp lại, '发愁' có nghĩa là 'phát sinh lo lắng, ưu phiền'.

Từ ghép thông dụng

发愁

/fāchóu/ - lo lắng

头发

/tóufa/ - tóc

发展

/fāzhǎn/ - phát triển