发呆
fā*dāi
-ngây ngườiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
发
Bộ: 又 (lại)
5 nét
呆
Bộ: 口 (miệng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 发: Bao gồm bộ '又' và phần âm '癶'. Bộ '又' chỉ ý nghĩa liên quan đến tay hoặc hành động, phần âm '癶' gợi nhớ âm đọc.
- 呆: Bao gồm bộ '口' và phần '木'. Bộ '口' chỉ ý nghĩa liên quan đến miệng hoặc lời nói. Phần '木' chỉ cách phát âm và có thể liên tưởng đến vẻ mặt ngơ ngác.
→ 发呆: Cụm từ chỉ trạng thái ngơ ngác, không tập trung, thường đứng yên một chỗ mà không có phản ứng.
Từ ghép thông dụng
发明
/fāmíng/ - phát minh
发表
/fābiǎo/ - phát biểu
呆板
/dāibǎn/ - cứng nhắc