XieHanzi Logo

反问

fǎn*wèn
-phản vấn

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại nữa)

4 nét

Bộ: (miệng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 反 bao gồm bộ 又 (lại nữa) kết hợp với phần trên chỉ sự đối lập hoặc quay lại.
  • Chữ 问 bao gồm bộ 口 (miệng) kết hợp với bộ 门 (cửa) chỉ hành động hỏi han.

反问 mang ý nghĩa hỏi ngược lại hoặc hỏi một cách phản biện.

Từ ghép thông dụng

反问句

/fǎn wèn jù/ - câu hỏi phản vấn

反问法

/fǎn wèn fǎ/ - phương pháp hỏi ngược

反问式

/fǎn wèn shì/ - dạng câu hỏi phản vấn