反映
fǎn*yìng
-phản ánhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
反
Bộ: 又 (lại)
4 nét
映
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 反: Bao gồm bộ '又' chỉ hành động lặp lại và phần trên chỉ sự đối lập.
- 映: Kết hợp bộ '日' (mặt trời) với phần bên phải chỉ sự chiếu sáng.
→ 反映: Khi ánh sáng (映) chiếu ngược lại (反), tạo ra sự phản chiếu.
Từ ghép thông dụng
反映
/fǎn yìng/ - phản ánh
反应
/fǎn yìng/ - phản ứng
反对
/fǎn duì/ - phản đối