XieHanzi Logo

反弹

fǎn*tán
-phản hồi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

4 nét

Bộ: (cung)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '反' có bộ '又', mang ý nghĩa liên quan đến sự quay lại hoặc đối ngược.
  • Chữ '弹' có bộ '弓', liên quan đến việc bắn cung, nhảy bật lên.

'反弹' có nghĩa là sự bật lại, nhảy ngược lại.

Từ ghép thông dụng

反弹

/fǎn tán/ - phản hồi, bật lại

弹力

/tán lì/ - đàn hồi

反对

/fǎn duì/ - phản đối