反差
fǎn*chā
-tương phảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
反
Bộ: 又 (lại (một lần nữa))
4 nét
差
Bộ: 工 (công việc)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '反' bao gồm bộ '又' có nghĩa là 'lại', thể hiện sự lặp lại hoặc đảo ngược.
- Chữ '差' bao gồm bộ '工' có nghĩa là 'công việc', kết hợp với các thành phần khác để chỉ sự khác biệt hoặc chênh lệch.
→ Từ '反差' có nghĩa là sự tương phản hoặc sự khác biệt rõ rệt.
Từ ghép thông dụng
反差
/fǎnchā/ - sự tương phản
反对
/fǎnduì/ - phản đối
差别
/chābié/ - sự khác biệt