XieHanzi Logo

反复

fǎn*fù
-lặp đi lặp lại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

4 nét

Bộ: (đi chậm)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '反' có bộ '又' nghĩa là 'lại', liên quan đến hành động quay lại hoặc trái ngược.
  • Chữ '复' có bộ '夂' chỉ hành động đi chậm, thể hiện ý nghĩa lặp lại hoặc hồi phục.

Cả hai chữ kết hợp tạo thành từ mang nghĩa hồi phục hoặc lặp đi lặp lại.

Từ ghép thông dụng

反应

/fǎn yìng/ - phản ứng

反对

/fǎn duì/ - phản đối

重复

/chóng fù/ - lặp lại