XieHanzi Logo

反击

fǎn*jī
-phản công

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

4 nét

Bộ: (tay)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 反: Ký tự phía trên giống như một phần của ký tự '又' (lại), biểu thị sự quay trở lại hoặc đối lập.
  • 击: Có bộ thủ '手' (tay) và phần bên trái giống hình cái búa, biểu thị hành động đánh hoặc tấn công.

反击 có nghĩa là tấn công ngược lại, phản công.

Từ ghép thông dụng

反击

/fǎn jī/ - phản công

反对

/fǎn duì/ - phản đối

攻击

/gōng jī/ - công kích