双边
shuāng*biān
-song phươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
双
Bộ: 又 (lại, nữa)
4 nét
边
Bộ: 辶 (đi, bước đi)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 双: Ký tự này có bộ '又' hai lần, ý nói đến sự nhân đôi hoặc cặp đôi.
- 边: Có bộ '辶' mang nghĩa di chuyển, liên quan đến biên giới hoặc khu vực.
→ 双边 có nghĩa là hai bên, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự đối xứng hoặc sự hợp tác giữa hai phía.
Từ ghép thông dụng
双边关系
/shuāng biān guān xì/ - Quan hệ song phương
双边贸易
/shuāng biān mào yì/ - Thương mại song phương
双边协议
/shuāng biān xié yì/ - Hiệp định song phương