XieHanzi Logo

双方

shuāng*fāng
-hai bên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

4 nét

Bộ: (vuông)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '双' có nghĩa là 'đôi', và '方' có nghĩa là 'phương', 'hướng'.
  • Khi kết hợp lại, '双方' có thể được hiểu là hai bên hoặc hai phía.

Kết hợp lại, '双方' có nghĩa là hai bên hoặc hai phía trong một mối quan hệ hoặc tình huống.

Từ ghép thông dụng

双方合作

/shuāng fāng hé zuò/ - hợp tác hai bên

双方协议

/shuāng fāng xié yì/ - thỏa thuận hai bên

双方关系

/shuāng fāng guān xì/ - quan hệ hai bên