XieHanzi Logo

双向

shuāng*xiàng
-hai chiều

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại, còn)

4 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 双: Bao gồm bộ '又' hai lần, gợi ý về sự lặp lại hoặc đôi.
  • 向: Bao gồm bộ '口' chỉ hướng, thể hiện sự chuyển động về một phía.

'双向' nghĩa là hai chiều, thể hiện sự chuyển động hoặc tương tác từ hai hướng.

Từ ghép thông dụng

双向

/shuāngxiàng/ - hai chiều

双胞胎

/shuāngbāotāi/ - sinh đôi

方向

/fāngxiàng/ - phương hướng