XieHanzi Logo

及时

jí*shí
-kịp thời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại nữa)

3 nét

Bộ: (mặt trời)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Ký tự '及' bao gồm bộ '又' (lại nữa), có nghĩa là đến hoặc kịp.
  • Ký tự '时' bao gồm bộ '日' (mặt trời), có nghĩa là thời gian hoặc giờ.

'及时' có nghĩa là kịp thời, đúng lúc.

Từ ghép thông dụng

及时

/jíshí/ - kịp thời

及时雨

/jíshí yǔ/ - mưa kịp thời (nghĩa đen); người giúp đỡ kịp lúc (nghĩa bóng)

不及时

/bù jíshí/ - không kịp thời