XieHanzi Logo

chā
-cái nĩa

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (lại)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 叉 có bộ thủ là 又, nghĩa là 'lại'.
  • Hình dáng của chữ 叉 giống như một cây chĩa hai nhánh, thể hiện sự phân chia hoặc cắt ngang.

Chữ 叉 có ý nghĩa biểu thị sự chia cắt hoặc nhánh rẽ.

Từ ghép thông dụng

叉子

/chāzi/ - cái nĩa

交叉

/jiāochā/ - giao nhau, cắt nhau

叉路

/chālù/ - đường ngã ba