XieHanzi Logo

参展

cān*zhǎn
-tham gia triển lãm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: ()

8 nét

Bộ: (xác)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 参: Ký tự này có bộ phận '厶' thể hiện ý nghĩa riêng tư hoặc bí ẩn. Phần còn lại của ký tự liên quan đến việc tham gia hoặc đóng góp.
  • 展: Ký tự này có bộ '尸' gợi ý một cái gì đó mở rộng ra hoặc phô bày. Các nét khác tạo nên hình tượng của việc trưng bày hoặc phát triển.

参展 có nghĩa là tham gia trưng bày hoặc triển lãm.

Từ ghép thông dụng

参观

/cānguān/ - tham quan

参与

/cānyù/ - tham dự

展览

/zhǎnlǎn/ - triển lãm