参军
cān*jūn
-gia nhập quân độiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
参
Bộ: 厶 (tư, riêng tư)
8 nét
军
Bộ: 冖 (mái che)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 参: Hình ảnh của ba cái việc (三) được kết hợp lại, có ý nghĩa là tham gia hoặc thêm vào.
- 军: Hình ảnh của cái lều (冖) với dấu hiệu của một người đang cầm vũ khí (仑), biểu hiện cho quân đội.
→ Tham gia vào quân đội, tức là '参军'.
Từ ghép thông dụng
参加
/cānjiā/ - tham gia
参观
/cānguān/ - thăm quan
军队
/jūnduì/ - quân đội