XieHanzi Logo

去掉

qù*diào
-loại bỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (riêng tư)

5 nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 去: Phần trên là chữ 土 (đất), phần dưới là chữ 厶 (riêng tư). Gợi ý hình ảnh của việc đi xa khỏi mặt đất.
  • 掉: Bên trái là bộ 扌 (tay) chỉ hành động, bên phải là chữ 卓 (ưu việt), gợi ý hành động làm rơi hay bỏ đi một thứ gì đó.

去掉 có nghĩa là loại bỏ hay làm mất đi thứ gì đó.

Từ ghép thông dụng

去世

/qùshì/ - qua đời

去除

/qùchú/ - loại bỏ

掉落

/diàoluò/ - rơi xuống