XieHanzi Logo

去向

qù*xiàng
-hướng đi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (riêng tư)

5 nét

Bộ: (miệng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 去: Ký tự này được tạo thành từ bộ '厶' (riêng tư) và phần trên giống như chữ '土' (đất), thể hiện ý nghĩa đi khỏi nơi nào đó.
  • 向: Ký tự này kết hợp bộ '口' (miệng) và phần phía trên giống như chữ '冂', mang ý nghĩa hướng tới, hoặc phía trước.

去向: Biểu thị phương hướng hoặc điểm đến.

Từ ghép thông dụng

去世

/qù shì/ - qua đời

去除

/qù chú/ - loại bỏ

方向

/fāng xiàng/ - phương hướng