XieHanzi Logo

原谅

yuán*liàng
-tha thứ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sườn núi)

10 nét

Bộ: (ngôn từ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 原: Kết hợp giữa '厂' (sườn núi) và '白' (màu trắng) tạo thành ý nghĩa về một nơi rộng lớn, trống trải.
  • 谅: Gồm '讠' (ngôn từ) và '京' (kinh đô), mang ý nghĩa về việc hiểu biết thông qua lời nói.

原谅: Ý nghĩa tổng thể là tha thứ, bỏ qua lỗi lầm thông qua sự hiểu biết và rộng lượng.

Từ ghép thông dụng

原谅我

/yuánliàng wǒ/ - tha thứ cho tôi

请原谅

/qǐng yuánliàng/ - xin hãy tha thứ

不原谅

/bù yuánliàng/ - không tha thứ