原有
yuán*yǒu
-nguyên bảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
原
Bộ: 厂 (vách đá)
10 nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 原: Ở phần trên có '厂' (vách đá) kết hợp với '白' (trắng) và '小' (nhỏ), tổng thể gợi ý một vùng đất trống rộng lớn, ban đầu có nghĩa là nguyên sơ, chưa bị ảnh hưởng.
- 有: Phía trên là '月' (trăng), phía dưới là '又' (lại), nghĩa là có hoặc sở hữu, gợi ý rằng cái gì đó hiện diện như ánh trăng.
→ 原有 có nghĩa là cái gì đó đã có từ trước, ban đầu.
Từ ghép thông dụng
原始
/yuán shǐ/ - nguyên thủy
拥有
/yōng yǒu/ - sở hữu
原来
/yuán lái/ - hóa ra