XieHanzi Logo

原料

yuán*liào
-nguyên liệu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vách núi)

10 nét

Bộ: (đấu)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 原: Phía trên là chữ 厂 (vách núi) kết hợp với chữ 白 (trắng) và chữ 小 (nhỏ), tạo nên hình ảnh của một vùng đất hoặc nguyên bản.
  • 料: Phía trên là chữ 米 (gạo) chỉ vật liệu, kết hợp với chữ 斗 (đấu), chỉ hành động đo lường hoặc tính toán, tạo thành ý nghĩa vật liệu.

原料 có nghĩa là những nguyên vật liệu ban đầu dùng cho sản xuất.

Từ ghép thông dụng

材料

/cáiliào/ - nguyên liệu, tài liệu

原始

/yuánshǐ/ - nguyên thủy, sơ khai

资源

/zīyuán/ - tài nguyên