XieHanzi Logo

原地

yuán*dì
-nơi cũ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (vách đá)

10 nét

Bộ: (đất)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '原' gồm có bộ '厂' (vách đá) kết hợp với '白' (màu trắng) và '小' (nhỏ), tạo nên hình ảnh một vùng đất cao nguyên.
  • Chữ '地' gồm có bộ '土' (đất) kết hợp với '也' (cũng), biểu thị ý nghĩa một mảnh đất, vị trí.

Nguyên gốc của từ '原地' là chỉ một địa điểm, vị trí ban đầu.

Từ ghép thông dụng

原地

/yuán dì/ - nguyên vị, tại chỗ

原因

/yuán yīn/ - nguyên nhân

地面

/dì miàn/ - mặt đất