XieHanzi Logo

厚道

hòu*dao
-chân thành và tử tế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (sườn núi)

9 nét

Bộ: (đi)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 厚 có bộ 厂 (sườn núi), thể hiện sự vững chắc, và phần 𠂇 chỉ ý nghĩa sâu sắc.
  • Chữ 道 có bộ 辶 (đi), thể hiện hành động đi lại, và phần 首 (đầu) chỉ ý nghĩa đường đi, lối đi.

Từ '厚道' nghĩa là thành thật, trung thực, và tốt bụng.

Từ ghép thông dụng

厚重

/hòuzhòng/ - chắc chắn, vững bền

厚脸皮

/hòuliǎnpí/ - mặt dày, không biết xấu hổ

道理

/dàolǐ/ - đạo lý, lý lẽ