XieHanzi Logo

厌恶

yàn*wù
-ghét

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (chỗ sườn núi)

6 nét

Bộ: (tim)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 厌 có bộ 厂 (chỗ sườn núi) thể hiện một phần của ngữ nghĩa, kết hợp với phần phía dưới là 业 (nghĩa là công việc) tạo thành ý nghĩa bao quát của chữ.
  • Chữ 恶 có bộ 心 (tim) ở dưới, thể hiện cảm xúc, kết hợp với phần trên là 亚 (nghĩa là thứ cấp) tạo thành ý nghĩa là cảm giác không tốt.

Tổng thể, 厌恶 mang ý nghĩa là cảm thấy không thích hoặc ghét điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

厌恶

/yànwù/ - ghét, không ưa

讨厌

/tǎoyàn/ - ghét bỏ, không thích

可恶

/kěwù/ - đáng ghét