压
yā
-ấn, đè xuốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
压
Bộ: 厂 (mái nhà)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '压' bao gồm bộ '厂' (mái nhà) và chữ '土' (đất), thể hiện ý tưởng đè nén hoặc áp lực.
- Bộ '厂' nằm phía trên, giống như một cái mái, tạo ra áp lực lên phần '土' bên dưới.
→ Ý nghĩa tổng thể là sự áp lực, đè nén.
Từ ghép thông dụng
压力
/yālì/ - áp lực
压迫
/yāpò/ - áp bức
压制
/yāzhì/ - kiềm chế