历经
lì*jīng
-trải quaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
历
Bộ: 厂 (vách đá)
4 nét
经
Bộ: 纟 (sợi tơ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 历: Ký tự này bao gồm vách đá (厂) và một phần bên dưới biểu thị hành động di chuyển qua các địa hình gồ ghề.
- 经: Ký tự này bao gồm sợi tơ (纟) kết hợp với hành động di chuyển (行) biểu thị việc xuyên qua, quản lý hoặc điều hành.
→ 历经: Trải qua hoặc kinh qua nhiều sự việc hoặc thời gian.
Từ ghép thông dụng
经历
/jīnglì/ - trải nghiệm, kinh nghiệm
历史
/lìshǐ/ - lịch sử
经常
/jīngcháng/ - thường xuyên