XieHanzi Logo

历程

lì*chéng
-quá trình

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (xưởng)

7 nét

Bộ: (lúa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 历: Gồm bộ "厂" (xưởng) và "力" (sức). Ý nghĩa thể hiện sự lao động, vượt qua gian khó.
  • 程: Gồm bộ "禾" (lúa) và "呈" (biểu hiện). Thể hiện một quá trình phát triển, tiến triển.

历程: Quá trình đã trải qua, thường chỉ quá trình phát triển của một sự việc hoặc cá nhân.

Từ ghép thông dụng

历程

/lìchéng/ - quá trình

经历

/jīnglì/ - kinh nghiệm

历年

/lìnián/ - các năm qua