历时
lì*shí
-kéo dàiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
历
Bộ: 厂 (sườn núi)
7 nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 历: bao gồm bộ '厂' (sườn núi) và bộ '力' (sức mạnh), biểu thị sự vượt qua thời gian và không gian.
- 时: bao gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '寺' (chùa), thể hiện sự thay đổi của thời gian dưới ánh mặt trời.
→ 历时: chỉ khoảng thời gian đã qua hoặc kéo dài.
Từ ghép thông dụng
经历
/jīnglì/ - kinh nghiệm, trải qua
历史
/lìshǐ/ - lịch sử
及时
/jíshí/ - kịp thời