厅
tīng
-hội trườngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
厅
Bộ: 广 (rộng rãi, rộng lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "广" là bộ phận của chữ "厅" và có nghĩa là rộng rãi, thể hiện không gian mở.
- Phần còn lại của chữ là "丁", là một âm tiết bổ sung để tạo thành chữ "厅".
→ Chữ "厅" có nghĩa là một không gian rộng rãi, thường ám chỉ đến hội trường hoặc phòng lớn.
Từ ghép thông dụng
大厅
/dàtīng/ - đại sảnh
客厅
/kètīng/ - phòng khách
餐厅
/cāntīng/ - phòng ăn