XieHanzi Logo

厂家

chǎng*jiā
-nhà máy

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhà xưởng)

2 nét

Bộ: (mái nhà)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 厂: mô tả một nhà xưởng đơn giản, nơi sản xuất hàng hóa.
  • 家: bao gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 豕 (con lợn), biểu thị một ngôi nhà có sự sinh hoạt bên trong.

厂家: một nơi hay cơ sở sản xuất (nhà máy, xưởng sản xuất).

Từ ghép thông dụng

工厂

/gōngchǎng/ - nhà máy

厂商

/chǎngshāng/ - nhà sản xuất

厂房

/chǎngfáng/ - nhà xưởng