XieHanzi Logo

却是

què*shì
-tuy nhiên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (niêm phong)

7 nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 却: Bao gồm bộ '卩' (niêm phong) kết hợp với các nét khác để tạo ra ý nghĩa của sự từ chối hoặc quay lại.
  • 是: Bao gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '正' (đúng) để diễn tả ý nghĩa của sự đúng đắn, chính xác.

却是: Diễn tả ý nghĩa của việc từ chối hoặc ngược lại với điều đúng hoặc xác nhận điều gì đó.

Từ ghép thông dụng

却是

/què shì/ - nhưng lại

推却

/tuī què/ - từ chối

确实

/què shí/ - thực sự