XieHanzi Logo

què
-nhưng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (con dấu, niêm phong)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '却' gồm có bộ '卩' chỉ con dấu, thể hiện sự ghi nhận hoặc xác nhận.
  • Bên trên là phần '去', nghĩa là đi hoặc rời khỏi, biểu thị sự chuyển động hoặc thay đổi.

Chữ '却' mang ý nghĩa quay lại, ngược lại, hoặc từ chối.

Từ ghép thông dụng

却是

/què shì/ - nhưng lại, thế nhưng

退却

/tuì què/ - rút lui, thụt lùi

忘却

/wàng què/ - quên lãng