即使
jí*shǐ
-ngay cả khiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
即
Bộ: 卩 (đặt chân)
7 nét
使
Bộ: 人 (người)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 即: Kết hợp của '卩' (đặt chân) và '皀' (âm thanh), mang ý nghĩa hành động nhanh chóng hoặc ngay lập tức.
- 使: Gồm '人' (người) và '吏' (quan chức), có nghĩa là làm cho hoặc khiến ai đó làm việc.
→ 即使: Mang ý nghĩa 'ngay cả khi' hoặc 'mặc dù'.
Từ ghép thông dụng
即使
/jíshǐ/ - ngay cả khi
即位
/jíwèi/ - lên ngôi
使用
/shǐyòng/ - sử dụng