即
jí
-tức làThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
即
Bộ: 卩 (đứng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Bên trái là bộ '口' (miệng), bên phải là bộ '卩' (đứng).
- Kết hợp lại mang ý nghĩa là sẵn sàng để thực hiện điều gì đó ngay lập tức.
→ ngay lập tức, tức thì
Từ ghép thông dụng
即使
/jí shǐ/ - dù cho, cho dù
即便
/jí biàn/ - ngay cả khi
立即
/lì jí/ - lập tức, ngay lập tức