XieHanzi Logo

危机

wēi*jī
-khủng hoảng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nhà xưởng)

6 nét

Bộ: (cây)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 危: Ký tự này bao gồm bộ '厂' (nhà xưởng) và phần còn lại trông giống như người đứng trên mép, gợi ý về sự nguy hiểm.
  • 机: Ký tự này có bộ '木' (cây) và phần còn lại biểu thị một công cụ, gợi ý về máy móc hoặc cơ hội.

危机: Sự kết hợp của hai ký tự này tạo ra nghĩa là 'khủng hoảng' hoặc 'nguy cơ', biểu thị một tình huống nguy hiểm hoặc thời điểm có cả thách thức và cơ hội.

Từ ghép thông dụng

危机感

/wēijīgǎn/ - cảm giác nguy cơ

危机管理

/wēijī guǎnlǐ/ - quản lý khủng hoảng

经济危机

/jīngjì wēijī/ - khủng hoảng kinh tế