危急
wēi*jí
-nguy hiểm cận kềThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
危
Bộ: 卩 (người quỳ)
6 nét
急
Bộ: 心 (tâm, tim)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 危 bao gồm bộ 卩 (người quỳ), kết hợp với các nét khác tạo thành hình ảnh của một tình huống nguy hiểm.
- Chữ 急 có bộ 心 (tâm) biểu thị trạng thái tâm lý lo lắng, kết hợp với các nét biểu thị sự chuyển động nhanh chóng.
→ 危急 có nghĩa là tình huống nguy cấp, khẩn cấp.
Từ ghép thông dụng
危机
/wēijī/ - khủng hoảng
紧急
/jǐnjí/ - khẩn cấp
危险
/wēixiǎn/ - nguy hiểm