危及
wēi*jí
-gây nguy hiểmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
危
Bộ: 厂 (vách đá)
6 nét
及
Bộ: 又 (lại, nữa)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '危' bao gồm bộ '厂' (vách đá) kết hợp với phần còn lại tạo thành hình ảnh một người đang đứng trên vách đá, biểu thị sự nguy hiểm.
- Chữ '及' có bộ '又' (lại, nữa) cùng với nét phẩy dài, gợi ý sự đạt đến hoặc tiếp xúc với một điều gì đó.
→ Sự kết hợp của '危' và '及' biểu thị ý nghĩa 'gây nguy hiểm, ảnh hưởng đến'.
Từ ghép thông dụng
危机
/wēijī/ - khủng hoảng, nguy cơ
危害
/wēihài/ - gây hại, gây nguy hiểm
危急
/wēijí/ - nguy cấp, khẩn cấp