卫星
wèi*xīng
-vệ tinhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
卫
Bộ: 卩 (con dấu)
3 nét
星
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 卫: Hình ảnh một người đứng bên cạnh một cái gì đó, thể hiện sự bảo vệ. Radial '卩' liên quan đến con dấu, có nghĩa là đảm bảo an toàn.
- 星: Kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '生' (sinh ra), chỉ một vật thể phát sáng trên bầu trời như ngôi sao.
→ 卫星: Vệ tinh, chỉ các đối tượng được bảo vệ và phát sáng hoặc hoạt động trên không gian.
Từ ghép thông dụng
卫星
/wèixīng/ - vệ tinh
卫星电视
/wèixīng diànshì/ - truyền hình vệ tinh
人造卫星
/rénzào wèixīng/ - vệ tinh nhân tạo