占用
zhàn*yòng
-chiếm dụngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
占
Bộ: 卜 (bói)
5 nét
用
Bộ: 用 (dùng)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 占: Kết hợp của chữ '卜' (bói) và '口' (miệng), hình dung ai đó đang bói bằng miệng.
- 用: Gồm có bộ '用' mô tả hành động sử dụng hoặc dùng.
→ 占用: Mang nghĩa chiếm dụng, dùng để chỉ việc chiếm lấy hoặc sử dụng một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
占用
/zhànyòng/ - chiếm dụng
占据
/zhànjù/ - chiếm giữ
占领
/zhànlǐng/ - chiếm lĩnh