占据
zhàn*jù
-chiếm giữThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
占
Bộ: 卜 (bói)
5 nét
据
Bộ: 扌 (tay)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 占 (chiếm) bao gồm bộ 卜 (bói) và bộ 口 (miệng), thể hiện ý nghĩa chiếm lấy bằng lời nói hoặc ý định.
- Chữ 据 (cứ) bao gồm bộ 扌 (tay) và chữ 居 (cư), thể hiện ý nghĩa nắm giữ hoặc chiếm giữ một nơi nào đó.
→ 占据 có nghĩa là chiếm giữ hoặc nắm giữ một cách vững chắc.
Từ ghép thông dụng
占据
/zhànjù/ - chiếm giữ
占领
/zhànlǐng/ - chiếm lĩnh
占有
/zhànyǒu/ - sở hữu