XieHanzi Logo

南部

nán*bù
-phần phía nam

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

9 nét

Bộ: (thành phố)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '南' có nghĩa là 'phía nam', kết hợp từ chữ '十' (số mười) và chữ '干' (làm).
  • Chữ '部' có nghĩa là 'phần, bộ phận', gồm chữ '立' (đứng) và chữ '邑' (thành phố).

Kết hợp lại, '南部' có nghĩa là 'phía nam, miền nam'.

Từ ghép thông dụng

南方

/nánfāng/ - phía nam

南国

/nánguó/ - nước phía nam

南极

/nánjí/ - cực nam