XieHanzi Logo

nán
-nam

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mười)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '南' có bộ '十' (mười) ở phía trên, thể hiện sự đầy đủ, tổng quát.
  • Phần dưới của chữ này có dạng như một cái cây hoặc một cái gì đó đứng vững, tượng trưng cho sự ổn định, bền vững.
  • Kết hợp lại, '南' thường liên quan đến phương Nam, nơi thường có ánh sáng và nhiệt độ cao, phù hợp với sự sống và phát triển.

Chữ '南' có nghĩa là 'phía Nam'.

Từ ghép thông dụng

南方

/nánfāng/ - phía Nam

南部

/nánbù/ - miền Nam

南极

/nánjí/ - Nam Cực