单边
dān*biān
-đơn phươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
单
Bộ: 十 (số mười)
8 nét
边
Bộ: 辶 (đi, bước)
18 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '单' có bộ thủ là '十' kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa 'đơn lẻ', 'một'.
- Chữ '边' có bộ thủ '辶' thể hiện sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại tạo thành ý nghĩa 'bên cạnh', 'rìa'.
→ '单边' có nghĩa là 'một bên' hoặc 'đơn phương'.
Từ ghép thông dụng
单边
/dānbiān/ - một bên, đơn phương
单人
/dānrén/ - một người
边缘
/biānyuán/ - mép, rìa