单调
dān*diào
-đơn điệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
单
Bộ: 十 (số mười, thập tự)
8 nét
调
Bộ: 言 (lời nói, ngôn ngữ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '单' có bộ '十' (thập) kết hợp với các nét khác, mang nghĩa là một mình, đơn lẻ.
- Chữ '调' có bộ '言' (ngôn từ) kết hợp với bộ '周' (chu vi), thường liên quan đến việc điều chỉnh, thay đổi giọng điệu hoặc âm thanh.
→ Cụm từ '单调' mang nghĩa là đơn điệu, nhàm chán, không có sự thay đổi.
Từ ghép thông dụng
单调
/dāndiào/ - đơn điệu
单独
/dāndú/ - đơn độc, một mình
调节
/tiáojié/ - điều chỉnh