单薄
dān*bó
-mỏngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
单
Bộ: 十 (số mười)
8 nét
薄
Bộ: 艹 (cỏ)
16 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '单' có bộ '十' (số mười), thể hiện sự đơn giản, một mình.
- Chữ '薄' có bộ '艹' (cỏ) và ý nghĩa tổng thể là mỏng, nhẹ.
→ Kết hợp lại, '单薄' thể hiện sự đơn giản và mỏng manh.
Từ ghép thông dụng
单薄
/dānbó/ - mỏng manh, đơn sơ
单独
/dāndú/ - đơn độc
薄弱
/bóruò/ - yếu ớt