单纯
dān*chún
-thuần khiếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
单
Bộ: 十 (mười)
8 nét
纯
Bộ: 糸 (sợi tơ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 单 có bộ 十 (mười) và các nét khác tạo nên ý nghĩa đơn giản, đơn lẻ.
- Chữ 纯 có bộ 糸 (sợi tơ) biểu thị sự liên kết, với ý nghĩa là sự thuần khiết, không pha tạp.
→ 单纯 mang ý nghĩa đơn thuần, trong sáng và không phức tạp.
Từ ghép thông dụng
单纯
/dānchún/ - đơn thuần
简单
/jiǎndān/ - đơn giản
纯洁
/chúnjié/ - trong sạch