单方面
dān*fāng*miàn
-đơn phươngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
单
Bộ: 十 (số mười)
8 nét
方
Bộ: 方 (vuông)
4 nét
面
Bộ: 面 (mặt)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 单: phần trên là bộ '十' (số mười), phần dưới là bộ '口' (miệng), tạo thành ý nghĩa tổng hợp.
- 方: hình dạng của chữ giống như một cái hộp vuông, tượng trưng cho phương hướng.
- 面: biểu thị một mặt phẳng hoặc bề mặt nào đó.
→ 单方面 có nghĩa là một phía, đơn phương.
Từ ghép thông dụng
单身
/dānshēn/ - độc thân
方面
/fāngmiàn/ - phương diện
正面
/zhèngmiàn/ - mặt chính, mặt trước