XieHanzi Logo

单元

dān*yuán
-đơn vị dân cư

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mười)

8 nét

Bộ: (trẻ em)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '单' có bộ '十' phía trên đại diện cho số mười, kết hợp với các nét khác tạo thành nghĩa 'đơn độc' hoặc 'một mình'.
  • Chữ '元' bao gồm bộ '儿' là biểu tượng của trẻ em hoặc người, cho thấy sự khởi đầu hoặc nguồn gốc.

Chữ '单元' mang ý nghĩa là một đơn vị hoặc phần cơ bản trong một hệ thống.

Từ ghép thông dụng

单元房

/dānyuánfáng/ - căn hộ

单元测试

/dānyuán cèshì/ - kiểm tra đơn vị

单元格

/dānyuán gé/ - ô đơn vị (trong bảng tính)