单一
dān*yī
-đơn nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
单
Bộ: 十 (số mười)
8 nét
一
Bộ: 一 (số một)
1 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '单' có bộ thủ '十' (số mười), kết hợp với các nét khác để tạo thành nghĩa 'đơn giản' hoặc 'đơn lẻ'.
- Chữ '一' là một đường ngang duy nhất, biểu thị cho số một hoặc sự đơn giản nhất.
→ '单一' trong tiếng Việt có nghĩa là 'đơn nhất', biểu thị sự đơn giản, một mình, hoặc độc lập.
Từ ghép thông dụng
简单
/jiǎn dān/ - đơn giản
单独
/dān dú/ - một mình
单人
/dān rén/ - người đơn lẻ