XieHanzi Logo

卑鄙

bēi*bǐ
-bỉ ổi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số mười)

11 nét

Bộ: (thành phố)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '卑' có bộ '十' (số mười) và các nét phụ khác kết hợp để tạo thành nghĩa cho sự thấp kém, hèn mọn.
  • Chữ '鄙' có bộ '邑' (thành phố) kết hợp với các nét khác, thể hiện sự thô tục, thiếu văn hóa.

Tổng thể, '卑鄙' mang ý nghĩa về sự thấp kém, hèn mọn và thiếu văn hóa.

Từ ghép thông dụng

卑鄙

/bēibǐ/ - thấp kém, hèn hạ

卑微

/bēiwēi/ - thấp bé, nhún nhường

自卑

/zìbēi/ - tự ti

鄙视

/bǐshì/ - khinh thường

鄙俗

/bǐsú/ - thô tục